Có 2 kết quả:
对着和尚骂贼秃 duì zhe hé shang mà zéi tū ㄉㄨㄟˋ ㄏㄜˊ ㄇㄚˋ ㄗㄟˊ ㄊㄨ • 對著和尚罵賊禿 duì zhe hé shang mà zéi tū ㄉㄨㄟˋ ㄏㄜˊ ㄇㄚˋ ㄗㄟˊ ㄊㄨ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to curse a baldhead to a monk's face (idiom)
(2) fig. to scold sb indirectly
(3) to criticize obliquely
(2) fig. to scold sb indirectly
(3) to criticize obliquely
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to curse a baldhead to a monk's face (idiom)
(2) fig. to scold sb indirectly
(3) to criticize obliquely
(2) fig. to scold sb indirectly
(3) to criticize obliquely
Bình luận 0